Nhà cung cấp bộ xích cam mới của Land Rover Changsha TimeK Industrial Co., Ltd.
Thông tin sản phẩm
Công ty TNHH Công nghiệp Changsha TimeK. Bộ xích cam phù hợp với các loại xe này. Vui lòng nhấp vào Số TIMEK để biết thêm chi tiết.
| TIMEK Không. | PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG | ĐƯỢC SỬ DỤNG CHO |
| TK0698 | XE ĐẠP LAND ROVER | 4.0L 4009CC 245Cu.In. V6 GAS SOHC hút khí tự nhiên LR3 (2005-2007) 4.0L 3950CC V8 GAS OHV hút khí tự nhiên Khám phá (1999-2002) Range Rover (2000) |
| TK0699 | XE ĐẠP LAND ROVER | 4.4L 4394CC V8 GAS DOHC hút khí tự nhiên LR3 (2005-2009), Range Rover (2006-2009) 4.2L 4197CC 256Cu.In. V8 GAS DOHC Siêu nạp Range Rover (2006-2009) 4.2L 4196CC V8 GAS DOHC Siêu nạp Range Rover (2006-2009)Bộ xích cam Land rover 4.2 Aj100 2006-2009 |
| TK0700 | XE ĐẠP LAND ROVER | 4.2L V8 GAS DOHC Siêu nạp Range Rover (2006-2009) 4.4L V8 GAS DOHC hút khí tự nhiên LR3 (2005-2009), Range Rover (2006-2009)Bộ xích cam Land rover 4.4 Aj100 2006-2009 |
| TK0701 | XE ĐẠP LAND ROVER | 4.2L V8 GAS DOHC Siêu nạp Range Rover (2006-2009) 4.4L V8 GAS DOHC hút khí tự nhiên LR3 (2005-2009), Range Rover (2006-2009)Bộ xích cam Land rover 4.4 Aj100 2006-2009 |
| TK0702 | XE ĐẠP LAND ROVER | 2.5TD M51 12V OHC 2497 cc 4×4, MTM + ATM 1994.8-2002.3 Xe Land Rover Range Rover 1994-2002 |
| TK0703 | XE ĐẠP LAND ROVER | 306D1 3.0L 2926ccm 177HP 130KW (Diesel) Range Rover (2002-2012) 3.0TD 306D1, 30DCUX 24V DOHC 2926 cc 4×4, 2002.2-2009.8 3.0TD 306DT 24V DOHC 2993 cc 4×4, ATM 2012.8- |
| TK0704 | XE ĐẠP LAND ROVER | 306D1 3.0L 2926ccm 177HP 130KW (Diesel) Range Rover (2002-2012) 3.0TD 306D1, 30DCUX 24V DOHC 2926 cc 4×4, 2002.2-2009.8 3.0TD 306DT 24V DOHC 2993 cc 4×4, ATM 2012.8- |
| TK0705 | XE ĐẠP LAND ROVER | 448S2, 44SDEX, M62 Range Rover 03-05 4.4L V8 Xe Land Rover Range Rover 2002-12 4.4i 448S2, 44SDEX, M62 32V DOHC 4398 cc 4×4, ATM Tháng 2 năm 2002-Tháng 12 năm 2005Land rover 4.4 M62 V8 2003-2005 |
| TK0706 | XE ĐẠP LAND ROVER | 448S2, 44SDEX, M62 Range Rover 03-05 4.4L V8 Xe Land Rover Range Rover 2002-12 4.4i 448S2, 44SDEX, M62 32V DOHC 4398 cc 4×4, ATM Tháng 2 năm 2002-Tháng 12 năm 2005Land rover 4.4 M62 V8 2003-2005 |
| TK0707 | XE ĐẠP LAND ROVER | 448S2, 44SDEX, M62 Range Rover 03-05 4.4L V8 Xe Land Rover Range Rover 2002-12 4.4i 448S2, 44SDEX, M62 32V DOHC 4398 cc 4×4, ATM Tháng 2 năm 2002-Tháng 12 năm 2005Land rover 4.4 M62 V8 2003-2005 |
| TK0708 | XE ĐẠP LAND ROVER | Discovery 3.0SDV6 2993cc Diesel VAN/ATV,306DT 2010-2011 Discovery 3.0TDV6 2993cc Diesel VAN/ATV,306DT 2009-2011 Discovery 2.7TDV6 2720cc Diesel VAN/ATV,276DT/DT17 04-10 Xe địa hình chạy bằng dầu Range Rover 3.0TDV6 2993cc, 306DT 2012- Range Rover Sport 3.0TDV6 2993cc Xe địa hình chạy bằng dầu diesel, 30DDTX 2013- Xe địa hình chạy bằng dầu Range Rover Sport 3.0SDV6 2993cc,30DDTX 11-13 Xe địa hình chạy bằng dầu Range Rover Sport 3.0TDV6 2993cc,306DT 09-12 Xe địa hình chạy bằng dầu Range Rover Sport 2.7TDV6 2993cc, 276DT 05-09 LR4 3.0L V6 2995CC GAS DOHC Siêu nạp 2011Động cơ LAND ROVER 3.0 Aj 2013+ |
| TK0709 | XE ĐẠP LAND ROVER | LAND ROVER FREELANDER 2 FA_(06-15)SUV 2.2TD4 4*4 2006-2014 |
| TK0710 | XE ĐẠP LAND ROVER | Defender 2.4 DIESEL ATV 2402cc 120HP 244DT 2007-2012 |
| TK0711 | XE ĐẠP LAND ROVER | Defender 90/110/130/2.2L ATV 120HP Diesel 2011.08- |
| TK0712 | XE ĐẠP LAND ROVER | Xe Ranger Rover Evoque 2.0T 240HP 2012-2016 LR2 2.0T 2013-2016 Khám phá thể thao 2015-2016 |
| TK0713 | XE ĐẠP LAND ROVER | Xe Ranger Rover Evoque 2.0T 240HP 2012-2016 LR2 2.0T 2013-2016 Khám phá thể thao 2015-2016 |
| TK0714 | XE ĐẠP LAND ROVER | Xe Ranger Rover Evoque 2.0T 240HP 2012-2016 LR2 2.0T 2013-2016 Khám phá thể thao 2015-2016 |
| TK0715 | XE ĐẠP LAND ROVER | Xe Ranger Rover Evoque 2.0T 240HP 2012-2016 LR2 2.0T 2013-2016 Khám phá thể thao 2015-2016 |
| TK0716 | XE ĐẠP LAND ROVER | LR4 HSE/HSE Lux/Base Sport 3.0T V6- Xăng 2014-2015 Range Rover Sport SE/SVR 3.0T V6- Gas 2014-2015 Discovery HSE Sport 3.0T V6 GAS DOHC 2014 Range Rover Base/HSE 3.0T V6-Gas 2014-2015 |
| TK0717 | XE ĐẠP LAND ROVER | Range Rover Sport 5.0L V8-Gas 2010-2013 Range Rover Sport Autobiography 5.0T V8-Gas 2014-2015 Range Rover Base/HSE 5.0T V8-Gas 2010-2015 LR4 Cơ sở Thể thao/HSE 5.0L V8-Gas 2010-2013 Range Rover Base/HSE 5.0L V8-Gas 2010-2013 Range Rover Sport Supercharged 5.0T V8-Gas 2014-2015LAND ROVER 5.0 AJ133 2010-2012 2013+ Bộ xích cam |
| TK0718 | XE ĐẠP LAND ROVER | LR4 HSE /HSE Lux /Base Sport3.0T V6- Xăng 2014-2015 Range Rover Sport SE/ SVR 3.0T V6- Gas 2014-2015 Discovery HSE Sport 3.0T V6 GAS DOHC 2014 Range Rover Base/HSE 3.0T V6 – Xăng 2014-2015 |
| TK0719 | XE ĐẠP LAND ROVER | Xe Ranger Rover Evoque 2.0T 240HP 2012-2016 |
| TK0720 | XE ĐẠP LAND ROVER | Xe Ranger Rover Evoque 2.0T 240HP 2012-2016 |
| TK1276 | XE ĐẠP LAND ROVER | XE ĐẠP LAND ROVER KHÁM PHÁ 2 1998-2004 HẬU VỆ 90 TD 1998-2004 |
| TK1341 | XE ĐẠP LAND ROVER | DISCOVERY SPORT DIESEL 204DTD 2.0D 2015- RANGE ROVER 2.0 DIESEL 204DTD AJ200 |
| TK1336 | XE ĐẠP LAND ROVER | LAND ROVER 4.4 TDV8 L322 2010-2012 LAND ROVER 4.4 TDV8 L405 2013-2017 LAND ROVER 4.4 TDV8 L494 2014-2018 |
Bộ hẹn giờ bao gồm
- Xích cam (Xích con lăn, Xích im lặng)
- Bánh răng cam
- Bánh răng trục khuỷu
- Hệ thống điều khiển cam Phaser VVT
- Bộ căng xích thời gian
- Đường ray dẫn hướng
Đặc trưng
- Công ty TNHH Công nghiệp Changsha TimeK Bộ xích cam là phụ tùng thay thế mới 100% cho thị trường phụ tùng thay thế
- Xích được ứng suất trước và xử lý nhiệt để có độ bền cao
- Bánh xích được làm từ thép hợp kim cao cấp và được xử lý nhiệt để có độ bền cao
Bộ xích cam động cơ ô tô có số OE dành cho Land Rover.
Số tham chiếu khác: TK-LR001, TK-LR002, TK-LR002-1, TK-LR002-2, TK-LR003, TK-LR004, TK-LR005, TK-LR006, TK-LR006-1, TK-LR006-V, TK-LR007, TK-LR007NO.3,, TK-LR009, TK-LR010, TK-LR011, TK-LR012, TK-LR012-1, TK-LR012-1-V, TK-LR012-V, TK-LR013, TK-LR013-1, TK-LR013-V, TK-LR014, TK-LR014-V, TK-LR015,
Tất cả các bộ dụng cụ đo thời gian của các thương hiệu, vui lòng kiểm tra liên kết này:
https://www.autotimingkit.com/all-timing-chain-kit/
Linh kiện động cơ ô tô cho xe Land rover
Nắp van: LR041443 LR038319 W01331976869 LR005659 LR032081 LR010784 LR113202 LR074623 LR105957 LR116732 LR109353 LR109354 C2S52756 T4N12970 LR073585










